Điểm chuẩn đại học năm 2014 cập nhật chiều 13/8
![]() |
ĐH Văn hóa Hà Nội công bố điểm chuẩn đại học năm 2014. Theo đó, điểm chuẩn các ngành dao động từ 14 đến 17.
![]() |
![]() |
ĐH Nội vụ công bố điểm chuẩn đại học năm 2014 và xét tuyển VN2. Theo đó, điểm chuẩn NV1 các ngành dao động từ 14,5 đến 17,5 điểm. Trường cũng xét tuyển 100 chỉ tiêu NV2 bậc đại học.
Điểm chuẩn các ngành chi tiết như sau:
![]() |
Viện ĐH Mở Hà Nội công bố điểm chuẩn đại học năm 2014. Theo đó, điểm chuẩn các ngành dao động từ 14,5 đến 21,5.
Điểm chuẩn các ngành chi tiết như sau:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 15 | |
2 | D510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A | 14.5 | |
3 | D510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A1 | 15 | |
4 | D420201 | Công nghệ sinh học | A | 15 | |
5 | D420201 | Công nghệ sinh học | B | 16.5 | |
6 | D340301 | Kế toán | A | 16.5 | |
7 | D340301 | Kế toán | A1 | 18.5 | |
8 | D340301 | Kế toán | D1 | 18 | |
9 | D340101 | Quản trị kinh doanh | A | 15 | |
10 | D340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 16.5 | |
11 | D340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 17 | |
12 | D340101 | QTKD (Quàn trị du lịch, khách sạn) | A | 15 | |
13 | D340101 | QTKD (Quàn trị du lịch, khách sạn) | A1,D1 | 19.5 | |
14 | D340101 | QTKD (Hướng dẫn du lịch) | A | 15 | |
15 | D340101 | QTKD (Hướng dẫn du lịch) | A1 | 20 | |
16 | D340101 | QTKD (Hướng dẫn du lịch) | D1 | 19 | |
17 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng | A | 14.5 | |
18 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 17 | |
19 | D380107 | Luật kinh tế | A | 17 | |
20 | D380107 | Luật kinh tế | D1 | 19 | |
21 | D380108 | Luật quốc tế | A | 14.5 | |
22 | D380108 | Luật quốc tế | D1 | 17.5 | |
23 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 20 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
24 | D220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | 21.5 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
25 | D580102 | Kiến trúc | V | 20.5 | Môn Vẽ Mỹ thuật hệ số 2 |
26 | D210402 | Thiết kế công nghiệp (Nội thất) | H | 25 | Môn Vẽ Hình họa và Bố cục màu hệ sổ 2 |
27 | D210402 | Thiết kế công nghiệp (Thời trang) | H | 25 | Môn Vẽ Hình họa và Bố cục màu hệ sổ 2 |
28 | D210402 | Thiết kế công nghiệp (Đồ họa) | H | 25 | Môn Vẽ Hình họa và Bố cục màu hệ sổ 2 |