VEPR cảnh báo rủi ro nợ xấu từ BOT, tín dụng tiêu dùng
Theo nhận định của Viện Nghiên cứu chính sách kinh tế (VEPR) được công bố tại Báo cáo kinh tế vĩ mô quý IV và cả năm 2018, vấn đề lớn nhất của Việt Nam nằm ở chính sách tài khóa.
VEPR cho rằng Việt Nam một mặt nên tiếp tục tiến trình cải thiện điều kiện thể chế - kinh tế trong nước, cải cách tài khóa và thúc đẩy tiến trình cổ phần hóa DNNN, mặt khác nên tập trung chuẩn bị các điều kiện về tài khóa, tiền tệ và tỷ giá để sẵn sàng đối mặt với những bất ổn từ kinh tế thế giới. Các chính sách này có thể bao gồm:
Thứ nhất, điều hành tỷ giá một cách linh hoạt theo hướng thích ứng (hấp thụ bớt) các cú sốc từ bên ngoài. Ví dụ, việc chủ động giảm giá VND một cách khéo léo giữa mức mất giá của CNY so với USD như VEPR từng đề xuất là cần thiết để Việt Nam thích ứng trong cuộc chiến tranh thương mại Mỹ-Trung. Việc điều chỉnh tỷ giá như vậy giúp Việt Nam tận dụng hai thị trường lớn để có thể cải thiện tình trạng sản xuất và cán cân thương mại.
Thứ hai, hạ thấp đòn bẩy, điều tiết và giám sát chặt chẽ nhằm nâng cao sức khỏe của hệ thống tài chính. Tuy các ngân hàng đã có những nỗ lực xử lý nợ xấu trong thời gian qua, rủi ro về chu kỳ nợ xấu mới vẫn là tiềm tàng với hệ thống tổ chức tài chính của Việt Nam khi tín dụng đổ vào các lĩnh vực rủi ro như BOT, BĐS, và gần đây là tín dụng tiêu dùng trên thực tế vẫn cao.
Việc thu hồi vốn vay từ các dự án giao thông BOT, BT không hề đơn giản khi nhiều công trình từ các dự án này liên tiếp bị phát hiện sai phạm, khiến thời gian hoàn vốn có thể kéo dài hơn dự kiến.
Dự án BOT Bắc Giang - Lạng Sơn. |
Với lĩnh vực BĐS, dù đã được kiểm soát chặt chẽ hơn nhưng tỷ trọng tín dụng đổ vào BĐS vẫn tăng, chưa kể tín dụng núp bóng khoản vay tiêu dùng. Khi thị trường BĐS trở nên suy yếu, khoản tín dụng đổ vào đây có thể trở thành nợ xấu khó đòi.
Thêm vào đó, tín dụng tiêu dùng đang dần trở thành một trong những động lực quan trọng cho tăng trưởng của hệ thống ngân hàng. Nếu không được giám sát chặt chẽ rất có thể chúng sẽ trở thành gánh nặng khó chi trả của các hộ gia đình khi nền kinh tế gặp phải các cú sốc.
Do vậy, việc hạ thấp đòn bẩy và kiểm soát tín dụng với các lĩnh vực rủi ro là điều cần thiết nhằm tăng cường khả năng chống chọi của hệ thống tài chính trước những cú sốc.
Thứ ba, VEPR cho rằng cần thận trọng hơn với tăng trưởng cung tiền (khống chế trong khoảng 12%/năm). Tuy tổng phương tiện thanh toán có xu hướng tăng chậm lại trong những năm gần đây, tỷ lệ M2/GDP của Việt Nam hiện vẫn đạt khoảng 170%.
Trong bối cảnh NHNN vẫn giữ lãi suất điều hành ở mức thấp, việc giảm tỷ lệ cung tiền sẽ giúp cho Việt Nam có thêm dư địa chính sách tiền tệ để ứng phó với những cú sốc từ bên ngoài.
Cuối cùng, VEPR khuyến nghị từng bước xây dựng “đệm tài khóa”. Trong những năm gần đây, bức tranh về thâm hụt ngân sách và nợ công của Việt Nam vẫn chưa được cải thiện nhiều. Khi nguồn vay ODA ngày càng càng hạn chế, Việt Nam phải dựa nhiều vào nguồn nội lực nhiều hơn cho đầu tư phát triển.
Điều này chỉ có thể được thực hiện thông qua việc thu gọn, tinh giản và sắp xếp lại bộ máy để giảm chi thường xuyên. Qua đó, thâm hụt ngân sách sẽ dần được cắt giảm và tạo được “đệm tài khóa” nhằm tăng cường khả năng thích ứng của nền kinh tế trước những biến động khó lường của kinh tế thế giới.