Điều lệ giải cờ vua quốc tế HDbank 2017
1. Thời gian và địa điểm:
· Họp báo Giải Cờ vua Quốc tế HDBank lần thứ 7 – Năm 2017
- Thời gian: 08h00, Thứ ba, ngày 07/03/2017
- Địa điểm: Lầu 15 Hội sở HDBank, 25Bis Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 1, Tp.HCM
· Lễ khai mạc Giải Cờ vua Quốc tế HDBank lần thứ 7 – Năm 2017
- Thời gian: 08h00, Chủ Nhật, ngày 12/03/2017
- Địa điểm: Khách sạn Đệ Nhất, 18 Hoàng Việt, Quận Tân Bình, TP.HCM
· Lễ trao Giải Cờ vua Quốc tế HDBank lần thứ 7 – Năm 2017
- Thời gian: 16h00, Thứ sáu, ngày 17/03/2017
- Địa điểm: Khách sạn Đệ Nhất, 18 Hoàng Việt, Quận Tân Bình, TP.HCM
2. Lịch thi đấu:
NGÀY | GIỜ | NỘI DUNG |
11/3/2017 | 19:00 | Họp kỹ thuật |
12/3/2017 | 08:30 10:00 16:00 | Lễ Khai mạc Ván 1 Ván 2 |
13/3/2017 | 10:00 | Ván 3 |
14/3/2017 | 09:00 15:30 | Ván 4 Ván 5 |
15/3/2017 | 09:00 | Ván 6 |
16/3/2017 | 09:00 15:30 | Ván 7 Ván 8 |
17/3/2017 | 09:00 16:00 | Ván 9 Lễ Trao giải |
18/3/2017 | Các đoàn ra về |
3. Nội dung thi đấu:
Giải bao gồm 2 bảng thi đấu:
- Bảng Kiện tướng: dành cho các kỷ thủ nam có FIDE rating từ 2100 và nữ từ 2000 trở lên.
- Bảng Thử thách: dành cho các kỳ thủ có rating dưới 2100.
4. Đối tượng tham gia thi đấu:
Các kỳ thủ cờ vua Việt Nam và các nước có số ID của Liên đoàn Cờ vua thế giới (FIDE).
Thể thức thi đấu và xếp hạng:
- Thi đấu theo hệ Thụy sĩ 9 ván. Bốc thăm bằng chương trình Swiss-manager.
- Giải có tính rating và đẳng cấp FIDE.
- Xếp hạng từ 1 đến 3 để nhận cúp HDBank theo trình tự: Tổng điểm; ván đối kháng; hệ số Buchholz; số ván thắng; số ván thắng bằng quân Đen, ván cờ chớp phân định thứ hạng.
5. Quy định chuyên môn:
- Áp dụng Luật thi đấu cờ vua của FIDE hiện hành.
- Thời gian thi đấu chính thức: mỗi bên được 90 phút cộng 30 giây cho mỗi nước đi tính từ nước đi đầu tiên.
6. Giải thưởng của giải:
- Các kỳ thủ nam xếp hạng nhất, nhì, ba và nữ xếp hạng nhất được nhận Cúp HDBank.
- Tổng giải thưởng bằng VND tương đương với 45,000USD, được chia theo thứ hạng từ 1 đến 25 ở Bảng kiện tướng và từ 1 đến 6 Bảng thử thách; 3 hạng nữ cao nhất và giải khuyến khích dành cho U12 và lão tướng trên 60 tuổi.
- Tiền thưởng sẽ được cộng lại và chia đều giữa các nhóm kỳ thủ đồng điểm với nhau.
- Tất cả các giải thưởng và lệ phí thi đấu đều tính bằng tiền Việt Nam đồng theo tỷ giá Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
7. Cơ cấu giải thưởng
8.1 Bảng kiện tướng (Masters)
Hạng | Số tiền (USD) | |
Giải chính | Giải khuyến khích | |
Hạng Nhất | 13,000 | Nhất Nữ: 3,000 |
Hạng Nhì | 6,000 | Nhì Nữ: 2,000 |
Hạng Ba | 4,000 | Ba Nữ: 1,000 |
Hạng Tư | 2,000 | |
Hạng Năm | 1,500 | |
Hạng 6 | 1000 | |
Hạng 7 | 900 | |
Hạng 8 | 800 | |
Hạng 9 | 700 | |
Hạng 10 | 600 | |
Hạng 11 | 500 | |
Hạng 12 | 400 | |
Hạng 13 | 300 | |
Hạng 14 | 300 | |
Hạng 15 | 300 | |
Hạng 16 | 300 | |
Hạng 17 | 250 | |
Hạng 18 | 250 | |
Hạng 19 | 250 | |
Hạng 20 | 250 | |
Hạng 21 | 200 | |
Hạng 22 | 200 | |
Hạng 23 | 200 | |
Hạng 24 | 200 | |
Hạng 25 | 200 | |
Trẻ xuất sắc U16 | 200 | |
Cao niên xuất sắc >60 | 200 | |
TỔNG CỘNG | 41,000 |
8.2 Bảng Thử thách (Challengers)
Hạng | Số tiền (USD) | |
Giải chính | Giải khuyến khích | |
Hạng Nhất | 1,000 | Nhất Nữ: 300 |
Hạng Nhì | 700 | Nhì Nữ: 200 |
Hạng Ba | 500 | Ba Nữ: 100 |
Hạng Tư | 400 | |
Hạng Năm | 300 | |
Hạng 6 | 200 | |
Trẻ xuất sắc U12 | 150 | |
Cao niên xuất sắc >60 | 150 | |
TỔNG CỘNG | 4,000 |